em đang có ý định muốn mua 1 trong 2 em này Sony LCD Bravia KLV-32W400A và Tivi Plasma PANASONIC 42" - TH-42PV80H giá cũng xem xem nhau anh em cho lời khuyên nên chọn em nào trong 2 em này nha , tiêu chí của em là bền đẹp
Sony LCD Bravia KLV-32W400A
Tivi Full HD 1920 x 1080, 32", panel 8 bit màu..
Giá : 17.900.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Miêu tả sản phẩmĐặc tính kỹ thuật
+ Độ nét cao hoàn hảo HD 1080
+ BRAVIA Engine 2
+ Tái tạo màu sắc sống động (Live Color Creation)
+ Panel 8-bit màu
+ Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE)
+ Hình ảnh thông minh và giảm nhiễu khi xem phim MPEG
+ Âm thanh vòm S-Force
+ Đồng bộ BRAVIA Sync
+ Chế độ xem phim như rạp hát 24P True Cinema
+ PhotoTV HD
+ Cảm biến điều chỉnh ánh sáng để tiết kiệm điện năng và giảm sự mỏi mắt
Kích thước màn hình:
Full HD (1920 x 1080) 32" (81cm)
Độ tương phản:
30000:1 động / 3000:1 tĩnh
Độ sáng:
450cd/m2
Thời gian đáp ứng (miligiây):
8
Góc nhìn (dọc/ngang):
178/178
Loại màn hình:
LCD màn ảnh rộng (16:9)
Tương thích HD:
480i, 576i, 480p, 576p, 1080i, 720p, 1080p
Panel Bit:
Panel 8-bit màu
Công nghệ xử lý hình ảnh:
BRAVIA Engine 2
Mạch lọc lược:
3D Y/C (PAL/NTSC)
Chức năng giảm nhiễu:
Giảm nhiễu KTS
Hệ thống RF:
PAL, SECAM, NTSC3,58/4,43
Hệ màu Video:
NTSC 3.58, PAL, SECAM / (AV In) NTSC 4.43, PAL 60
Chia hình:
PAP (1 tuner)
Hệ tiếng:
M, B/G, D/K, I
Bộ nhớ kênh:
100
Văn bản (Teletext):
250 Page
Hệ thống Stereo:
A2/NICAM
Công suất âm thanh (RMS):
10W x 2
Chế độ âm thanh nổi:
Âm thanh S-Force / Simulated Stereo
Cổng Digital Media:
1
Ngõ vào HDMI:
3
Ngõ vào DVD (Component):
2
Ngõ vào A/V:
3
Ngõ vào HD15 PC:
1 (PC PIP)
Ngõ ra A/V:
1
Ngôn ngữ hiển thị:
Anh / Trung Quốc Phổ Thông / Thái / Ả Rập / Ba Tư
Điện áp:
AC 110-240V, 50/60Hz
Cng suất tiêu thụ / chờ:
170W / <0.3W
Kích thước(R x C x S) mm:
794 x 540 x 99 (không chân đế)
Trọng lượng (kg):
13 (không chân đế)
--------------------------------------------------------------
Tivi Plasma PANASONIC 42" - TH-42PV80H
High Contrast 1 000 000:1 (Native 15 000:1)
+ 24p Playback
+ 4096 Equivalent Steps of Gradation
+ Smart Networking with VIERA Link
+ SD Card Slot (JPEG)
+ Horizontal Arch Design
Kích thước màn hình:
HD Ready 786,432 (1,024 x 768) 42" (106 cm)
Độ tương phản:
1000 000:1 động / 15 000:1 tĩnh
Độ sáng:
Thời gian đáp ứng:
miligiây
Góc nhìn (dọc/ngang):
1780/1780
Loại màn hình:
Plasma màn ảnh rộng (16:9)
Tương thích HD:
HD-ready 1125 (1080)/60p (HDMI only)
Panel Bit:
G11 Progressive HD Plasma Display Panel
Công nghệ xử lý hình ảnh:
PURE Drive 2HD, Digital Noise Reduction (DNR),
Mạch lọc lược:
3D
Chức năng giảm nhiễu:
Giảm nhiễu KTS
Hệ thống RF:
PAL B/G, I, D/K, M, SECAM B/G,D/K, NTSC M
Hệ màu Video:
NTSC/PAL/PAL 60Hz/SECAM/M-NTSC
Chia hình:
PAT (Picture And Text)
Hệ tiếng:
NICAM B/G, I, D/K, CCIR A2 B/G, D/K, MTS
Bộ nhớ kênh:
100
Văn bản (Teletext):
1000P Level 2.5, FASTEXT/LIST/TOP
Hệ thống Stereo:
A2/NICAM
Công suất âm thanh (RMS):
20 W (10 W x 2), 10% THD
Chế độ âm thanh:
V-Real Pro II technology
Cổng Digital Audio Output:
Ngõ vào HDMI:
3 (1.3)
Ngõ vào DVD (Component):
3
Ngõ vào A/V:
4
Ngõ vào HD15 PC:
1 SVGA (XGA compressed)
Ngõ ra A/V:
1
Ngôn ngữ hiển thị:
English/Chinese/Arabic/Persian/French
Điện áp:
AC 220 - 240 V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ / chờ:
355W / 0.7 W
Kích thước(R x C x S):
1020 x 679 x 95 mm
Trọng lượng:
26 kg
Sony LCD Bravia KLV-32W400A
Tivi Full HD 1920 x 1080, 32", panel 8 bit màu..
Giá : 17.900.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Miêu tả sản phẩmĐặc tính kỹ thuật
+ Độ nét cao hoàn hảo HD 1080
+ BRAVIA Engine 2
+ Tái tạo màu sắc sống động (Live Color Creation)
+ Panel 8-bit màu
+ Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE)
+ Hình ảnh thông minh và giảm nhiễu khi xem phim MPEG
+ Âm thanh vòm S-Force
+ Đồng bộ BRAVIA Sync
+ Chế độ xem phim như rạp hát 24P True Cinema
+ PhotoTV HD
+ Cảm biến điều chỉnh ánh sáng để tiết kiệm điện năng và giảm sự mỏi mắt
Kích thước màn hình:
Full HD (1920 x 1080) 32" (81cm)
Độ tương phản:
30000:1 động / 3000:1 tĩnh
Độ sáng:
450cd/m2
Thời gian đáp ứng (miligiây):
8
Góc nhìn (dọc/ngang):
178/178
Loại màn hình:
LCD màn ảnh rộng (16:9)
Tương thích HD:
480i, 576i, 480p, 576p, 1080i, 720p, 1080p
Panel Bit:
Panel 8-bit màu
Công nghệ xử lý hình ảnh:
BRAVIA Engine 2
Mạch lọc lược:
3D Y/C (PAL/NTSC)
Chức năng giảm nhiễu:
Giảm nhiễu KTS
Hệ thống RF:
PAL, SECAM, NTSC3,58/4,43
Hệ màu Video:
NTSC 3.58, PAL, SECAM / (AV In) NTSC 4.43, PAL 60
Chia hình:
PAP (1 tuner)
Hệ tiếng:
M, B/G, D/K, I
Bộ nhớ kênh:
100
Văn bản (Teletext):
250 Page
Hệ thống Stereo:
A2/NICAM
Công suất âm thanh (RMS):
10W x 2
Chế độ âm thanh nổi:
Âm thanh S-Force / Simulated Stereo
Cổng Digital Media:
1
Ngõ vào HDMI:
3
Ngõ vào DVD (Component):
2
Ngõ vào A/V:
3
Ngõ vào HD15 PC:
1 (PC PIP)
Ngõ ra A/V:
1
Ngôn ngữ hiển thị:
Anh / Trung Quốc Phổ Thông / Thái / Ả Rập / Ba Tư
Điện áp:
AC 110-240V, 50/60Hz
Cng suất tiêu thụ / chờ:
170W / <0.3W
Kích thước(R x C x S) mm:
794 x 540 x 99 (không chân đế)
Trọng lượng (kg):
13 (không chân đế)
--------------------------------------------------------------
Tivi Plasma PANASONIC 42" - TH-42PV80H
High Contrast 1 000 000:1 (Native 15 000:1)
+ 24p Playback
+ 4096 Equivalent Steps of Gradation
+ Smart Networking with VIERA Link
+ SD Card Slot (JPEG)
+ Horizontal Arch Design
Kích thước màn hình:
HD Ready 786,432 (1,024 x 768) 42" (106 cm)
Độ tương phản:
1000 000:1 động / 15 000:1 tĩnh
Độ sáng:
Thời gian đáp ứng:
miligiây
Góc nhìn (dọc/ngang):
1780/1780
Loại màn hình:
Plasma màn ảnh rộng (16:9)
Tương thích HD:
HD-ready 1125 (1080)/60p (HDMI only)
Panel Bit:
G11 Progressive HD Plasma Display Panel
Công nghệ xử lý hình ảnh:
PURE Drive 2HD, Digital Noise Reduction (DNR),
Mạch lọc lược:
3D
Chức năng giảm nhiễu:
Giảm nhiễu KTS
Hệ thống RF:
PAL B/G, I, D/K, M, SECAM B/G,D/K, NTSC M
Hệ màu Video:
NTSC/PAL/PAL 60Hz/SECAM/M-NTSC
Chia hình:
PAT (Picture And Text)
Hệ tiếng:
NICAM B/G, I, D/K, CCIR A2 B/G, D/K, MTS
Bộ nhớ kênh:
100
Văn bản (Teletext):
1000P Level 2.5, FASTEXT/LIST/TOP
Hệ thống Stereo:
A2/NICAM
Công suất âm thanh (RMS):
20 W (10 W x 2), 10% THD
Chế độ âm thanh:
V-Real Pro II technology
Cổng Digital Audio Output:
Ngõ vào HDMI:
3 (1.3)
Ngõ vào DVD (Component):
3
Ngõ vào A/V:
4
Ngõ vào HD15 PC:
1 SVGA (XGA compressed)
Ngõ ra A/V:
1
Ngôn ngữ hiển thị:
English/Chinese/Arabic/Persian/French
Điện áp:
AC 220 - 240 V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ / chờ:
355W / 0.7 W
Kích thước(R x C x S):
1020 x 679 x 95 mm
Trọng lượng:
26 kg