Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - A1459/ A1460
CDMA 800 / 1900 / 2100 - A1460
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A1459/ A1460
CDMA2000 1xEV-DO - A1460
Mạng 4G LTE 700 MHz Class 17 / 1700 / 2100 - A1459
LTE 700 / 850 / 1800 / 1900 / 2100 - A1460
Ra mắt Available. Released 2012, November
KÍCH THƯỚC
Kích thước 241.2 x 185.7 x 9.4 mm (9.50 x 7.31 x 0.37 in)
Trọng lượng 662 g (1.46 lb)
HIỂN THỊ
Màn hình LED-backlit IPS TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Kích thước 9.7 inches (~264 ppi pixel density)
Độ phân giải 1536 x 2048 pixels
Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung, đa điểm
Kính bảo vệ màn hình Kính chống xước, chống vân tay
ÂM THANH
Chuông báo Không
Loa ngoài Có
Jack 3.5mm Có
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong 64GB
Khe cắm thẻ nhớ Không
Bộ nhớ RAM 1 GB
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
GPRS Có
EDGE Có
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot (carrier dependant)
Bluetooth EDR
USB 4.0 + DER
CAMERA
Camera sau 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus
Tính năng chạm lấy nét, đánh dấu địa điểm, nhận diện khuôn mặt
Quay video Có, 1080p@30fps, ổn định video
Camera trước Có, 1.2 MP, 720p@30fps, nhận diện khuôn mặt, chat video
XỬ LÝ
Hệ điều hành iOS 6
Chipset Apple A6X
CPU Dual-core 1.4 GHz
GPU PowerVR SGX554MP4 (quad-core graphics)
Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
Radio Không
Định vị GPS Yes, with A-GPS support and GLONASS
Trình duyệt HTML (Safari)
Tin nhắn iMessage, Email, Push Email, IM
Java Không
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
PIN
Dung lượng pin Standard battery, Li-Po 11,560 mAh (42.5 Wh)
Thời gian chờ lên tới 720 h
Thời gian đàm thoại lên tới 9 h
KHÁC