Ðề: Cận cảnh Samsung Galaxy Note 3 Neo: Note 2 trong thân xác của Note 3?
Có ai có bảng so sánh giữa 2 thông số cái máy note2 và 3 này hok?
Note2 : Màn hình 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)
Kích thước màn hình 5.5inch
Độ phân giải màn hình 720 x 1280pixels
CPU
Số lượng Cores Quad Core (4 nhân)
Bộ vi xử lý ARM Cortex A9 (1.6 GHz Quad-core)
GPU
Bộ xử lý đồ hoạ Mali-400MP
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16GB
RAM 2GB
OS
Hệ điều hành Android OS, v4.1 (Jelly Bean)
Tính năng
Sổ địa chỉ Nhiều, chia sẻ
Nhật ký cuộc gọi Có
Tin nhắn • Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Kiểu chuông • Nhạc chuông đa âm sắc
• MP3
• WAV
Rung Có
Số sim 1 Sim
-
Loại thẻ nhớ tích hợp • MicroSD
• TransFlash
Đồng bộ hóa dữ liệu • EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0 with LE+EDR
Kiểu kết nối • MicroUSB
Camera 8Megapixel
Tính năng • Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng khác - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS
- S Pen stylus
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out
- SNS integration
- Image/video editor
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Màu • Trắng
Pin
Pin Li-Ion 3100 mAh
Thời gian đàm thoại 6.5giờ
Thời gian chờ 200giờ
Khác
Trọng lượng 180g
Kích thước 151.1 x 80.5 x 9.4 mm
Giá 7tr
Note 3
OS
Android 4.3 (Jelly Bean)
Bộ nhớ
32/ 64 GB + thẻ nhớ microSD lên tới 64GB
Thông số kỹ thuật vật lý
151.2 x 79.2 x 8.3mm
168g
Pin
Pin chuẩn, Li-ion 3,200 mAh
Up to 11 Hours Internet Usage Time (3G)
Up to 13 Hours Internet Usage Time (WI-FI)
Up to 12 Hour Video Playback Time
Up to 68 Hours Audio Playback Time
3200 mAh battery Capacity
USB Chargeable
Up to 20 Hours Talk Time (W-CDMA)
Up to 490 Hours Standby Time (W-CDMA)
Audio and Video
FLV,M4V,MKV,MP4,WEBM,WMV,3GP,ASF,AVI
Recording & Playback: Full HD (1080p), UHD (tùy từng phiên bản)
Recording up to 60 fps
MP3. M4A. 3GA. AAC. OGG. OGA. WAV. WMA. AMR. AWB. FLAC. MIDI. XMF. MXMF. IMY. RTTTL. RTX. OTA. ASF
Hiển thị
FHD sAMOLED Technology
16 M Color Depth
5.7 inch (144.3mm)
Full HD Super AMOLED (1920 x 1080)
S Pen
Camera
CMOS, 2 MP Megapixels Camera Resolution(Front)
CMOS, 13 MP Megapixels Camera Resolution(Rear)
Power HCRI LED (1 EA) Flash
Auto Focus available
Màu
Jet Black / Classic White / Blush Pink
Giá 17tr