BigMonkeyBaby
New Member
Hiện tại mình đang dự định sắm một dan HT để giải trí tại nhà, sau một thời gian tìm hiểu trong diễn đàn nay mình up lên đây thông số chi tiết các thiết bị cho dàn HT của mình, anh em trong diễn đàn xem và tư vấn cho mình nhé, để tránh tình trạng mua về mà không dùng được hay tận dụng hết ưu điểm của thiết bị nhé.
Sau đây mình giới thiệu chi tiết thông số của từng thiết bị mình dự toán:
1- Samsung LED Series 7 40 inch UA40C7000
2- Samsung HT-C5550W
3- Thiết bị phát HD Dvico TViX HD Slim S1
Chipset chính - Main Chipset
RTD1283DD+ 400Mhz processor
Bộ nhớ - Memory
Main: 256MB DDR SDRAM / Flash: 128MB
Độ phân giải cực đại - Maximum Resolution
up to 1920 x 1080P
Định dạng video - Video Format (Containers)
MKV, AVI, VOB
ASF, WMV
MPEG1/2/4 Elementary
MPEG1/2 PS: M2P, MPG
MPEG2 Transport Stream: TS, TP, TRP, M2TS, MTS, MOD, TOD
ISO, IFO
MOV (H.264), MP4
.MKV, .mpg, .avi, .wmv, .divx, .vob, .tp, .ts, .trp, .dat, .iso, .ifo, .m2ts, .mov, .flv, .rm, .rmvb, .asf, .mts, .mpeg
Video Codec
XVID SD/HD
MPEG 1
MPEG-2 (MP@HL)
MPEG-4.2 (ASP@L5, 720p, 1-point GMC)
WMV9 (MP@HL),
H.264 (BP@L3, [email protected])
VC-1 (MP@HL, AP@L3)
RealVideo 8/9/10
FLV(H.263)
Định dạng âm thanh - Audio Format (Container)
AAC, M4A
MPEG audio (MP1, MP2, MP3, MPA),
APE, PCM, AC3, FLAC (Audio track in MKV)
WAV(DTS), WAVPACK, WMA (Lossless not supported)
Ogg
Audio Codec
Dolby Digital
DTS Down Maxing
WMA, WMA Pro
APE, FLAC, WAV, MP1, MP2, MP3, M4A, LPCM, Ogg Vorbis, aif, aiff
Audio Pass-thru
DTS, Dolby Digital, Dolby True HD, Dolby Digital Plus
Photo Image
JPG, JPEG, BMP, PNG, GIF, TIF
Ngôn ngữ - Languages
English, Traditional Chinese, Japanese, Spanish, French, Germany, Italian, Korean, Nederlands, Russian, Rumanian, Czech, Arabic, Vietnamese, Bulgarian, Hebrew, Swedish, Greek, Turkish, Polish, Portuguese, Croatian, Thai
Phụ đề - Subtitles
smi, smil, sub, sub/idx, srt, .ssa, .ass, MKV embedded subtitle
Cổng ra Video / Audio - Video / Audio Output
HDMI 1.3a (Video 24 bit), Component, Composite
Digital: Coaxial, Optical
Analog: Stereo
Hỗ trợ HDD - HDD Supported
NTFS, FAT32 (3.5” SATA Ⅰ,Ⅱ HDD)
Cổng giao tiếp - Interface
USB 2.0 Host 2 Ports ( USB1/USB2 : 5V , 500 mA max), USB 2.0 Target 1 Port
1 port e-SATA HOST
Mạng máy tính - Network
10/100 Ethernet
Wi-Fi 802.11n(optional)
Hỗ trợ các giao thức mạng - Network Protocol
UPnP, SAMBA Client, NFS (with Net-Share)
SAMBA server , FTP
Quạt làm mát - Cooling Fan
Internal temperature sensing mechanism, 40mm low noise
Màn hiển thị - VFD Display
Playback mode, Elapsed time, Resolution (Dot Matrix 7 English characters and numbers)
Nguồn cấp điện - POWER CONSUMPTION
DC 12V
Kích thước máy - Dimension
215 x 160 x 55 mm (W x H x D)
Weight
1,11kg
4- Nguồn phát Phim HD thứ hai là Laptop Sony Vaio VGN-FW390 có ngõ ra HDMI và màn hình chuẩn FullHD1 600x900
Rất mong nhận được sự tu vấn chân tình của các cao thủ trong diễn đàn.
Chân thành cám ơn.
Chúc anh em nhiều sức khỏe và diễn đàn ngày các phát triễn.
Sau đây mình giới thiệu chi tiết thông số của từng thiết bị mình dự toán:
1- Samsung LED Series 7 40 inch UA40C7000
2- Samsung HT-C5550W
3- Thiết bị phát HD Dvico TViX HD Slim S1
Chipset chính - Main Chipset
RTD1283DD+ 400Mhz processor
Bộ nhớ - Memory
Main: 256MB DDR SDRAM / Flash: 128MB
Độ phân giải cực đại - Maximum Resolution
up to 1920 x 1080P
Định dạng video - Video Format (Containers)
MKV, AVI, VOB
ASF, WMV
MPEG1/2/4 Elementary
MPEG1/2 PS: M2P, MPG
MPEG2 Transport Stream: TS, TP, TRP, M2TS, MTS, MOD, TOD
ISO, IFO
MOV (H.264), MP4
.MKV, .mpg, .avi, .wmv, .divx, .vob, .tp, .ts, .trp, .dat, .iso, .ifo, .m2ts, .mov, .flv, .rm, .rmvb, .asf, .mts, .mpeg
Video Codec
XVID SD/HD
MPEG 1
MPEG-2 (MP@HL)
MPEG-4.2 (ASP@L5, 720p, 1-point GMC)
WMV9 (MP@HL),
H.264 (BP@L3, [email protected])
VC-1 (MP@HL, AP@L3)
RealVideo 8/9/10
FLV(H.263)
Định dạng âm thanh - Audio Format (Container)
AAC, M4A
MPEG audio (MP1, MP2, MP3, MPA),
APE, PCM, AC3, FLAC (Audio track in MKV)
WAV(DTS), WAVPACK, WMA (Lossless not supported)
Ogg
Audio Codec
Dolby Digital
DTS Down Maxing
WMA, WMA Pro
APE, FLAC, WAV, MP1, MP2, MP3, M4A, LPCM, Ogg Vorbis, aif, aiff
Audio Pass-thru
DTS, Dolby Digital, Dolby True HD, Dolby Digital Plus
Photo Image
JPG, JPEG, BMP, PNG, GIF, TIF
Ngôn ngữ - Languages
English, Traditional Chinese, Japanese, Spanish, French, Germany, Italian, Korean, Nederlands, Russian, Rumanian, Czech, Arabic, Vietnamese, Bulgarian, Hebrew, Swedish, Greek, Turkish, Polish, Portuguese, Croatian, Thai
Phụ đề - Subtitles
smi, smil, sub, sub/idx, srt, .ssa, .ass, MKV embedded subtitle
Cổng ra Video / Audio - Video / Audio Output
HDMI 1.3a (Video 24 bit), Component, Composite
Digital: Coaxial, Optical
Analog: Stereo
Hỗ trợ HDD - HDD Supported
NTFS, FAT32 (3.5” SATA Ⅰ,Ⅱ HDD)
Cổng giao tiếp - Interface
USB 2.0 Host 2 Ports ( USB1/USB2 : 5V , 500 mA max), USB 2.0 Target 1 Port
1 port e-SATA HOST
Mạng máy tính - Network
10/100 Ethernet
Wi-Fi 802.11n(optional)
Hỗ trợ các giao thức mạng - Network Protocol
UPnP, SAMBA Client, NFS (with Net-Share)
SAMBA server , FTP
Quạt làm mát - Cooling Fan
Internal temperature sensing mechanism, 40mm low noise
Màn hiển thị - VFD Display
Playback mode, Elapsed time, Resolution (Dot Matrix 7 English characters and numbers)
Nguồn cấp điện - POWER CONSUMPTION
DC 12V
Kích thước máy - Dimension
215 x 160 x 55 mm (W x H x D)
Weight
1,11kg
4- Nguồn phát Phim HD thứ hai là Laptop Sony Vaio VGN-FW390 có ngõ ra HDMI và màn hình chuẩn FullHD1 600x900
Rất mong nhận được sự tu vấn chân tình của các cao thủ trong diễn đàn.
Chân thành cám ơn.
Chúc anh em nhiều sức khỏe và diễn đàn ngày các phát triễn.