Plasma Pana TH-P42G10S

naminh

New Member
Ae ơi! trên báo đang quảng cáo con Pana Plasma TH-P42G10S, không hiểu có phải FULL HD ko? qui cách, chất lượng, giá cả không biết tìm ở đâu? So với P42S10S như thế nào?Hàng nhập hay liên doanh? Có ai biết xin tư vấn với, xin cám ơn.
 

trungvo2009

New Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

con này la full hd.panel neopdp.mình đang để ý con này nè.nghe nói đẹp lắm nhưng ko biết thế nào.
 

vkc

Well-Known Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

con này la full hd.panel neopdp.mình đang để ý con này nè.nghe nói đẹp lắm nhưng ko biết thế nào.

G10s thì mình ko biết nhưng bên web pana của Singapore thì chỉ có 42G11S là Full HD NeoPDP thôi
 

naminh

New Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

G10S so với S10S thì như thế nào nhỉ, cái nào hơn, so với PY800H thì có rẻ hơn ko? có ai biết mà tư vấn cho ae thì hay quá.
 

naminh

New Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

Xin hỏi, panel neopdp là gì, có tính năng gì đặc biệt? tất cả Plasma đời mới đều là neopdp, hay chỉ có dòng loại cao cấp?
 

vkc

Well-Known Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

Xin hỏi, panel neopdp là gì, có tính năng gì đặc biệt? tất cả Plasma đời mới đều là neopdp, hay chỉ có dòng loại cao cấp?

NeoPDP là công nghệ màn hình mới của Pana, ưu điểm là mỏng, cho độ tương phản cao, tiết kiệm điện..chỉ có dòng sản phẩm cao cấp mới sử dụng loại màn hình này..Có 3 dòng san phẩm có sử dụng NeoDPD của Pana là Z, V và G
 

naminh

New Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

Như vậy thì P42S10S và PY800H đều không phải là dòng cao cấp và tiết kiệm điện. Chắc G10S đắt hơn cả PY800H.
Thanks
 

naminh

New Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

Báo Lao Động hôm nay(3/7/09-số 147), phần phụ lục quảng cáo các loại TV của Pana (phía trên quảng cáo có dòng chữ (ideas for life). Có thể xem ở trên trang Web:http://www.laodong.com.vn (nhưng không có giá cả, qui cách kỹ thuật và nơi bán).
 

naminh

New Member
Ðề: Plasma Pana TH-P42G10S

Theo qui cách dưới đây. Dòng 42PY800H tiêu thụ điện năng nhiều hơn P42S10S (475W so với 350W). Có lẽ là panel neopdp không có tính năng tiết kiệm năng lượng, có phải không ạ?

TIVI Plasma Panasonic TH-P42S10S
Full-HD Model with Superb Moving Picture Quality and Advanced Networking Capabilities
• 550Hz Sub-field Drive
• 2,000,000:1 Dynamic Contrast (Native 30,000:1)
• Smart Networking with VIERA Link
• VIERA Image Viewer (AVCHD/MPEG2/JPEG)
• V-Audio Surround

• Features
• Specifications

TV Tuner
Tuner Integrated yes
Tuning System PLL synthesizer 100-position auto-search tuner
CATV Compatibility Hyper-band
Broadcast Stereo Reception NICAM -B, G, I, German (A2)
Teletext Reception 2000P Level 2.5, FASTEXT/LIST
Receiving System World 17-System
Display
Screen Size 42" (106 cm) diagonal
Screen Aspect 16 : 9 Wide
Panel G12 Progressive Full-HD Plasma Display Panel
AR Filter yes
Progressive Scan yes
Number of Pixels 2,073,600 (1,920 x 1,080) pixels
Applicable PC signals* VGA, WVGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA 60Hz
Applicable Scanning Format 525 (480)/60i, 525 (480)/60p, 625 (576)/50i, 625 (576)/50p, 750 (720)/50p, 750 (720)/60p,
1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/60i, 1125 (1080)/24p (HDMI only), 1125 (1080)/50p (HDMI only), 1125 (1080)/60p (HDMI only)
Contrast Ratio (in dark surroundings) Dynamic: 2,000,000:1; Native: 30,000:1
Moving Picture Resolution 1080 lines
600 Hz Sub-Field Drive 550 Hz Sub-Field Drive
24p Playback yes
Shades of Gradation 5,120 equivalent steps of gradation
x.v. Colour yes
3D Colour Management yes
Sub Pixel Control yes
Motion Pattern Noise Reduction yes
C.A.T.S. (Contrast Automatic Tracking System) yes
Video Noise Reduction yes
3D Comb Filter yes
Picture Mode Dynamic/Normal/Cinema/Game
Sound
Speaker System Bottom speaker
Speakers Full-Range (16 x 4 cm) x 2 (L,R)
Audio Output 20 W (10 W x 2), 10% THD
Sound Mode Music/Speech
Surround V-Audio Surround
Dolby Digital Out yes
Input/Output
VIERA Image Viewer yes (AVCHD/MPEG2/JPEG playback)
HDMI Input 3 (1 side, 2 rear) [ver. 1.3 with x.v.Colour]
Composite Video Input AV1/2/3/4: RCA phono type (3 rear, 1 side)
S-Video Input AV3: Mini DIN 4-pin (rear)
Audio Input (for Video) AV1/2/3/4: RCA phono type connectors [L, R] (3 sets rear, 1 side)
Component Video Input AV2: RCA phono type [Y , PB/CB, PR/CR] (1 set rear)
PC Input Mini D-sub 15-pin x 1 (side)
Audio Input (for HDMI, PC, Component) RCA phono type connectors (L, R) x 2 sets (rear x 1 set, side x 1 set)
Monitor Out RCA phono type (1 rear)
Audio Output RCA phono type connectors (L, R) (1 set rear: co-use with monitor out), Headphone jack (1 side)
Digital Audio Output (Optical) yes
Features
VIERA Tools yes
VIERA Link yes (HDAVI Control 4)
Screen Saver Wobbling/Side Panel Adjustment
Multi Window PAT
Game Mode yes
Aspect Controls 16:9/14:9/Just/4:3/4:3 Full/Zoom1/Zoom2/Zoom3
On-Screen Display Languages English/French/Arabic/Persian/Thai/Chinese/Bahasa/Vietnam
Off Timer yes
Child Lock yes
General
Power Save Mode yes
Power Supply AC 220 - 240 V, 50/60Hz
Power Consumption (Normal Use) 350 W
Power Consumption (Standby) 0.4 W
Dimensions W/O stand (W x H x D) 1,029 x 661 x 105 mm
Dimensions with stand (W x H x D) 1,029 x 704 x 334 mm
Weight W/O stand 25.0 kg
Weight with stand 27.0 kg
Operating Temperature 0°C - 40°C
NOTE *SXGA: 1280 x 1024; XGA: 1024 x 768; SVGA: 800 x 600





TIVI Plasma Panasonic TH-42PY800H-42",Full HD

Premium Full-HD Models with Superb Motion Image Quality and Advanced Networking Capabilities (HDMIx3, SD card slot)
• Superb Moving Picture Resolution
• High Contrast
• Rich Colour
• VIERA Link and SD Card Slot
• BBE® ViVA HD3D Sound
• Thin-Profile Design

• Features
• Specifications

TV Tuner
Tuner Integrated yes
DVB Digital Tuner no
Tuning System PLL synthesizer 100-position auto-search tuner
CATV Compatibility Hyper-band
Broadcast Stereo Reception
NICAM -B yes
NICAM -G yes
NICAM - I yes
NICAM -L no
NICAM -German (A2) yes
NICAM (FM) no
Teletext Reception 2000P Level 2.5, FASTEXT/LIST/TOP
Receiving System
World 17-System yes
Display
Screen Size 42" (106 cm) diagonal
Screen Aspect 16 : 9 Wide
Panel G11 Progressive HD Plasma Display Panel
Progressive Scan yes
Number of Pixels 2,073,600 (1,920 x 1,080) pixels
Full HD yes
HD-ready no
Colour System NTSC/PAL/PAL 60Hz/SECAM/M-NTSC
Applicable PC signals SXGA
Applicable Scanning Format
525 (480)/60i yes
525 (480)/60p yes
625 (576)/50i yes
625 (576)/50p yes
750 (720)/50p yes
750 (720)/60p yes
1125 (1080)/50i yes
1125 (1080)/60i yes
1125 (1080)/24p (HDMI only) yes
1125 (1080)/50p (HDMI only) yes
1125 (1080)/60p (HDMI only) yes
Moving Picture Resolution Over 900 times
Contrast Ratio (in dark surroundings) Native: 30,000:1; Dynamic: 1,000,000:1
Shades of Gradation 5,120 equivalent steps of gradation
Intelligent Frame Creation yes
24p Real Cinema yes
24p Playback yes
Digital Cinema Colour no
Deep Colour (10-bit) no
x.v. Colour yes
3D Colour Management yes
Sub Pixel Control yes
Motion Pattern Noise Reduction yes
C.A.T.S. (Contrast Automatic Tracking System) yes
Video Noise Reduction yes
3D Comb Filter yes
Picture Mode Dynamic/Standard/Cinema/Eco
Sound
Speaker System Bottom Speaker
Speakers Full-Range x 2 (L,R)
Audio Output 20 W (10 W x 2), 10% THD
Sound Mode Music/News/Cinema
SRS TruSurround XT no
BBE ViVA HD3D Sound yes
Surround yes
Terminals
SD Memory Card Slot(SDHC Compatible) yes
PCMCIA Card Slot no
HDMI Input 3 (1 front, 2 rear) [ver. 1.3 with x.v.Colour]
Composite Video Input AV1/2/3/4: RCA phono type (3 rear, 1 front)
S-Video Input AV3/4: Mini DIN 4-pin (1 rear, 1 front)
Audio Input (for Video) AV1/2/3/4: RCA phono type connectors [L, R] (3 sets rear, 1 set front)
PC Input Mini D-sub 15-pin x 1 (rear) (Audio input for PC: co-use with AV2 audio input)
Component Video Input AV2/3: RCA phono type [Y , PB/CB, PR/CR] (2 sets rear)
Monitor Out RCA phono type (1 rear)
Audio Output RCA phono type connectors (L, R) (1 set rear: co-use with monitor out), Headphone jack (1 front)
Digital Audio Output 1 (rear)
Headphone Output 1
Features
EPG (Now and Next) no
EPG no
VIERA Link yes
Screen Saver Wobbling/Side Panel Adjustment
Multi Window
PIP no
POP no
PAT yes
PAP no
Aspect Controls
Auto no
16:9 yes
14:9 yes
Just yes
4:3 yes
Zoom1 yes
Zoom2 yes
Zoom3 yes
On-Screen Display Languages English/Chinese/Arabic/Persian/French
Off Timer yes
General Data
Power Supply AC 220 - 240 V, 50/60Hz
Power Consumption (W)
Normal Use 475.0 W
Standby without DVB Tuner Lock On 0.4
Dimensions W/O stand (mm)
Width 1064.0
Height 667.3
Depth 85.0
Dimensions with stand (mm)
Width 1064.0
Height 715.5
Depth 327.0
Weight W/O stand (kg) 29.0
Weight with stand (kg) 33.0
Swivel Angle (dig.) ±15°
Operating Temperature
 
Bên trên