phamquephong
New Member
Vừa qua, được các bác tư vấn, em đã tậu con HDX1000, đang định tìm 1 chú LCD 32'' chủ yếu để xem TV & karaoke là chính (vi để xem phim, sẽ dùng Projector). Với ngân sách # 10t, nhờ các Bác tư vấn giúp.
Thấy ST Điện máy CL có chú này, bác nào sử dụng rồi chia sẻ kinh nghiệm giúp với nhé
Thanks
Tivi LCD PANASONIC 32" - TX-32LX88
Giá mới: 8.290.000VND
--------------------------------------------------------------------------------
Kích thước màn hình:
1366 x 768 32" (80 cm) HD Ready
Độ tương phản:
10 000:1 Dynamic
Độ sáng:
450cd/m2
Thời gian đáp ứng:
Góc nhìn (dọc/ngang):
1780 / 1780
Loại màn hình:
LCD màn ảnh rộng (16:9)
Tương thích HD:
525 (480)/60i, 525 (480)/60p, 625 (576)/50i, 625 (576)/50p, 750 (720)/50p, 750 (720)/60p, 1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/60i
Công nghệ:
IPS-alpha (WXGA) LCD Panel
Mạch lọc lược:
3D
Hệ thống RF:
Đa hệ
Hệ màu Video:
NTSC 3.58, PAL, SECAM / (AV In) NTSC 4.43, PAL 60
Chia hình:
PAT (1 tuner)
Hệ tiếng:
M, B/G, D/K, I
Bộ nhớ kênh:
100
Văn bản (Teletext):
FASTEXT Level 1.5
Hệ thống Stereo:
A2/NICAM
Công suất âm thanh (RMS):
20 W (10 W x 2), 10% THD
Ngõ vào HDMI:
2
Ngõ vào DVD (Component):
1
Ngõ vào A/V:
3
Ngõ vào HD15 PC:
1
Ngõ ra A/V:
1
Ngôn ngữ hiển thị:
Tiếng Anh, Trung Quốc, Ba Tư
Điện áp:
AC 110 - 240 V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ:
134W
Kích thước(R x C x S):
820 x 539 x 110 mm
Trọng lượng:
17 kg (Cả chân đế)
Thấy ST Điện máy CL có chú này, bác nào sử dụng rồi chia sẻ kinh nghiệm giúp với nhé
Thanks
Tivi LCD PANASONIC 32" - TX-32LX88
Giá mới: 8.290.000VND
--------------------------------------------------------------------------------
Kích thước màn hình:
1366 x 768 32" (80 cm) HD Ready
Độ tương phản:
10 000:1 Dynamic
Độ sáng:
450cd/m2
Thời gian đáp ứng:
Góc nhìn (dọc/ngang):
1780 / 1780
Loại màn hình:
LCD màn ảnh rộng (16:9)
Tương thích HD:
525 (480)/60i, 525 (480)/60p, 625 (576)/50i, 625 (576)/50p, 750 (720)/50p, 750 (720)/60p, 1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/60i
Công nghệ:
IPS-alpha (WXGA) LCD Panel
Mạch lọc lược:
3D
Hệ thống RF:
Đa hệ
Hệ màu Video:
NTSC 3.58, PAL, SECAM / (AV In) NTSC 4.43, PAL 60
Chia hình:
PAT (1 tuner)
Hệ tiếng:
M, B/G, D/K, I
Bộ nhớ kênh:
100
Văn bản (Teletext):
FASTEXT Level 1.5
Hệ thống Stereo:
A2/NICAM
Công suất âm thanh (RMS):
20 W (10 W x 2), 10% THD
Ngõ vào HDMI:
2
Ngõ vào DVD (Component):
1
Ngõ vào A/V:
3
Ngõ vào HD15 PC:
1
Ngõ ra A/V:
1
Ngôn ngữ hiển thị:
Tiếng Anh, Trung Quốc, Ba Tư
Điện áp:
AC 110 - 240 V, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ:
134W
Kích thước(R x C x S):
820 x 539 x 110 mm
Trọng lượng:
17 kg (Cả chân đế)